Characters remaining: 500/500
Translation

ngang ngược

Academic
Friendly

Từ "ngang ngược" trong tiếng Việt có nghĩamột người hay làm những điều trái với lẽ thường, không theo quy tắc, hoặc không chấp nhận ý kiến của người khác. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động, thái độ hoặc tính cách của người không chịu nghe lời, làm theo ý mình không quan tâm đến hậu quả.

Các cách sử dụng:
  1. Mô tả tính cách:

    • dụ: " ấy rất ngang ngược, luôn làm theo ý mình không nghĩ đến cảm xúc của người khác."
    • đây, "ngang ngược" được dùng để mô tả một người tính cách bướng bỉnh, không dễ thay đổi.
  2. Mô tả hành động:

    • dụ: "Anh ta ngang ngược giải quyết vấn đề không hỏi ý kiến ai cả."
    • Trong câu này, "ngang ngược" diễn tả hành động không tuân thủ quy tắc hoặc không tham khảo ý kiến của người khác.
Biến thể của từ:
  • Ngang bướng: Có nghĩa gần giống, nhưng thường được dùng để chỉ những người trẻ tuổi, chưa trưởng thành.
  • Ngược ngạo: Cũng chỉ những người ý kiến trái chiều với số đông, nhưng không nhất thiết phải mang tính tiêu cực như "ngang ngược".
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bướng bỉnh: Chỉ người không chịu thay đổi ý kiến hoặc hành động của mình.
  • Cứng đầu: Nghĩa gần giống, chỉ những người kiên quyết không nghe lời.
  • Khó bảo: Nói về người không dễ dàng chấp nhận lời khuyên hay chỉ dẫn của người khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong xã hội, những người ngang ngược thường gây ra nhiều tranh cãi, họ không dễ dàng chấp nhận quan điểm khác biệt."
  • Câu này sử dụng "ngang ngược" để nói về vai trò của những người tính cách này trong cộng đồng.
Chú ý:
  • Từ "ngang ngược" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, do đó, khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cách từ này gây ảnh hưởng đến người khác.
  1. Tai ác, hay làm đòi hỏi những cái trái lẽ thường.

Comments and discussion on the word "ngang ngược"